--

nutriment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nutriment

Phát âm : /'nju:trimənt/

+ danh từ

  • đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nutriment"
Lượt xem: 496