nutriment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nutriment
Phát âm : /'nju:trimənt/
+ danh từ
- đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nourishment nutrition sustenance aliment alimentation victuals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nutriment"
Lượt xem: 547