nun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nun
Phát âm : /nʌn/
+ danh từ
- bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô
- (động vật học) chim áo dài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conical buoy nun buoy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nun":
n name nanny nay neon new nine ninny no no. more... - Những từ có chứa "nun":
annunciate annunciation annunciator annunciatory conundrum damgalnunna denunciation denunciative denunciator denunciatory more...
Lượt xem: 666