nut-tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nut-tree
Phát âm : /'nʌttri:/
+ danh từ
- (thực vật học) cây phỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nut-tree"
- Những từ có chứa "nut-tree":
coconut-tree nut-tree walnut-tree - Những từ có chứa "nut-tree" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cây cảnh bay chuyền ầm bật chôm chôm ba tiêu húng lìu mận già cỗi more...
Lượt xem: 351