nách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nách+ noun
- armpit
- ôm vật gì trong nách
to carry something under one's arms
- ôm vật gì trong nách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nách"
Lượt xem: 209
Từ vừa tra