--

nghịch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghịch

+ adj  

  • contrary; opposite; reverse
    • nghịch chiều
      in the opposite direction. hostile; unfriendly
    • hành vi thù nghịch
      histile act
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghịch"
Lượt xem: 469