--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nố
+
Amount, sum
Một nố nợ
A sum owed, a debt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nố"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nai
nài
nải
nái
more...
Những từ có chứa
"nố"
:
dấu gạch nối
dấu nối
gạch nối
nố
nốc
nối
nối đuôi
nối dõi
nối gót
nối khố
more...
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
nố
:
Amount, sumMột nố nợA sum owed, a debt