oarsman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oarsman
Phát âm : /'ɔ:zmən/ Cách viết khác : (oarer) /'ɔ:rə/
+ danh từ
- người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oarsman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oarsman":
oarsman organ origan - Những từ có chứa "oarsman":
oarsman oarsmanship
Lượt xem: 546