organ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: organ
Phát âm : /'ɔ:gən/
+ danh từ
- đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ)
- (sinh vật học) cơ quan
- organs of speech
cơ quan phát âm
- organs of speech
- cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước
- giọng nói
- to have a magnificent organ
có giọng nói to
- to have a magnificent organ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
harmonium reed organ pipe organ electric organ electronic organ Hammond organ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "organ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "organ":
oarsman organ organon orgasm origan origanum origin orison orogeny - Những từ có chứa "organ":
anorganic barrel-organ congress of industrial organizations contractile organ daniel morgan disorganise disorganised disorganization disorganize disorganized schizophrenia more... - Những từ có chứa "organ" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cơ quan giác quan âm hành âm vật ác mô ni ca chủ thể khí quan khứu giác đàn ống chức trách more...
Lượt xem: 614