--

obtuse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obtuse

Phát âm : /əb'tju:s/

+ tính từ

  • cùn, nhụt
    • an obtuse knife
      dao cùn
  • (toán học) tù
    • an obtuse angle
      góc tù
  • chậm hiểu, trì độn
  • âm ỉ
    • an obtuse pain
      đau âm ỉ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obtuse"
Lượt xem: 476