obtuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obtuse
Phát âm : /əb'tju:s/
+ tính từ
- cùn, nhụt
- an obtuse knife
dao cùn
- an obtuse knife
- (toán học) tù
- an obtuse angle
góc tù
- an obtuse angle
- chậm hiểu, trì độn
- âm ỉ
- an obtuse pain
đau âm ỉ
- an obtuse pain
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obtuse"
- Những từ có chứa "obtuse":
obtuse obtuseness
Lượt xem: 513