minacious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: minacious
Phát âm : /mi'neiʃəs/ Cách viết khác : (minatory) /'minətəri/
+ tính từ
- đe doạ, hăm doạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
baleful forbidding menacing minatory ominous sinister threatening
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "minacious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "minacious":
micaceous minacious minimus monecious monoecious
Lượt xem: 389