odea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: odea
Phát âm : /ou'di:əm/
+ danh từ, số nhiều odea
- nhà hát ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)
- phòng hoà nhạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "odea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "odea":
oat oath od odd ode odea otto out outeat - Những từ có chứa "odea":
antipodean dense-leaved elodea elodea elodea canadensis elodea densa embiodea odea
Lượt xem: 426