--

oat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oat

Phát âm : /out/

+ danh từ

  • (thực vật học) yến mạch
  • (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch
  • to sow one's wild oats
    • chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)
  • to feel one's oat
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
    • phởn, tớn lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oat"
Lượt xem: 709