--

oath

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oath

Phát âm : /ouθ/

+ danh từ, số nhiều oaths

  • lời thề, lời tuyên thệ
    • to take (make, swear) an oath
      tuyên thệ
    • on (one's) oath
      đã thề, đã tuyên thệ
    • to put someone on his oath
      bắt ai thề
    • oath of allegiance
      lời thề trung thành
  • lời nguyền rủa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oath"
Lượt xem: 979