off-shore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: off-shore
Phát âm : /'ɔ:fʃɔ:/
+ tính từ & phó từ
- xa bờ biển, ở ngoài khơi
- off-shore fisheries
nghề khơi
- off-shore wind
gió thổi từ đất liền ra biển
- off-shore fisheries
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "off-shore"
- Những từ có chứa "off-shore":
off-shore off-shore purchases - Những từ có chứa "off-shore" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoài khơi đánh lộng lững thững dạt ngoi chờn vờn nhoai chèo chống bờ bến giạt more...
Lượt xem: 274