offing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: offing
Phát âm : /'ɔfiɳ/
+ danh từ
- ngoài khơi, biển khơi
- in the offing
ở ngoài khơi; (nghĩa bóng) sắp nổ ra, sắp bung ra
- a quarrel in the offing
cuộc câi nhau sắp nổ ra
- in the offing
- vị trí ngoài khơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "offing"
Lượt xem: 415