--

opening

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opening

Phát âm : /'oupniɳ/

+ danh từ

  • khe hở, lỗ
  • sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu
  • những nước đi đầu (đánh cờ)
  • cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi
  • việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa
  • (điện học); (rađiô) sự cắt mạch

+ tính từ

  • bắt đầu, mở đầu, khai mạc
    • opening ceremony
      lễ khai mạc
    • opening speech
      bài diễn văn khai mạc
    • the opening day of the exhibition
      ngày khai mạc cuộc triển lãm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opening"
Lượt xem: 605