okra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: okra
Phát âm : /'ɔkrə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây mướp tây
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gumbo okra plant lady's-finger Abelmoschus esculentus Hibiscus esculentus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "okra"
Lượt xem: 878