ogre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ogre
Phát âm : /'ougə/
+ danh từ
- yêu tinh, quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian)
- (nghĩa bóng) người xấu như quỷ, người tàn ác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ogre"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ogre":
ochre ochry ogre okra osier oxer - Những từ có chứa "ogre":
clopidogrel bisulfate ogre ogreish ogress progress progression progressionist progressist progressive progressiveness more...
Lượt xem: 670