oxer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oxer
Phát âm : /'ɔksfens/ Cách viết khác : (oxer) /'ɔksə/
+ danh từ
- hàng rào quây bò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oxer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oxer":
occur ochre ochry ogre okra oscar osier oxer - Những từ có chứa "oxer":
bobby-soxer boxer colpoxerosis oxer phylloxera soap-boxer
Lượt xem: 392