olio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: olio
Phát âm : /'ouliou/ Cách viết khác : (olla_podrida) /'ɔləpɔ'dri:də/
+ danh từ
- món ăn hổ lốn
- mớ hỗn độn, mớ linh tinh
- (âm nhạc) khúc hổ lốn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "olio"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "olio":
oil oily oleo olio owl - Những từ có chứa "olio":
class magnoliopsida demetrius poliorcetes demetrius poliorcetes division magnoliophyta doliolidae doliolum folio foliolate foliole olio more...
Lượt xem: 519