owl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: owl
Phát âm : /aul/
+ danh từ
- (động vật học) con cú
- người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ
- (nghĩa bóng) người hay đi đêm
- to fly with the owl
- hay ăn đêm, hay đi đêm
- owls to Athens
- việc thừa, củi chở về rừng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bird of Minerva bird of night hooter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "owl"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "owl":
oil oily oleo olio owl - Những từ có chứa "owl":
acknowledge acknowledgeable acknowledged acknowledgement acknowledgment barn-owl batfowl blowlamp bowl bowl-shaped more...
Lượt xem: 949