--

oil

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oil

Phát âm : /ɔil/

+ danh từ

  • dầu
    • mineral oil
      dần khoáng
    • vegetable and nanimal oil
      dầu thực vật và động vật
  • (số nhiều) tranh sơn dầu
  • (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh
  • to burn the midnight oil
    • thức khuya học tập (làm việc)
  • to pour oil upon troubled water
    • (xem) pour
  • to pour (throw) oil on the flames
    • lửa cháy đổ dầu thêm
  • to smell of oil
    • chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm
  • to strike oil
    • (xem) strike
  • oil and vinegar
    • nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo

+ ngoại động từ

  • tra dầu, bôi dầu, lau dầu
  • thấm dầu, ngấm dầu
    • oiled sardines
      cá hộp dầu
  • biến thành dầu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ

+ nội động từ

  • biến thành dầu
  • to oil someone's palm
    • mua chuộc ai, hối lộ ai
  • to oil one's tongue
    • nịnh hót, tán khéo
  • to oil the wheels
    • (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oil"
Lượt xem: 499