om
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: om+ verb
- to simmer
- om cá
to simmer fish
- om cá
+ verb
- to make a noise
+ adv
- very; pitch
- trời tối om
it is pitch dark
- trời tối om
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "om"
Lượt xem: 673