--

ốm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốm

+ adj  

  • ill; sick
    • cáo ốm
      to feign sick. thin; having lost weight
    • người ốm
      thin body
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốm"
Lượt xem: 462