ôm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôm+ verb
- to embrace; to hug; to take in one's arms
- ôm đầu
to take one's head in one's hands. nurse; nurture
- ôm một giấc mộng to lớn
to nurture a great dream. to take on;
- ôm nhiều việc quá
to take on too many jobs
- ôm đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôm"
Lượt xem: 608