bom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bom+ noun
- Bomb
- bomb
- bom cháy
an incendiary bomb, a fire bomb
- bom phá
a demolition bomb
- bom sát thương
an antipersonnel bomb
- bom nổ chậm
a time bomb, a delayed-action bomb
- máy bay ném bom
a bomber
- bom cháy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bom"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bom":
bướm bươm buồm bủm bụm bợn bơn bợm bờm bơm more... - Những từ có chứa "bom":
bom bom đạn bom bay bom bi bom hóa học bom khinh khí bom lân tinh bom nổ chậm bom nguyên tử bom từ trường
Lượt xem: 890