omenta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: omenta
Phát âm : /ou'mentəm/
+ danh từ, số nhiều omenta
- (giải phẫu) màng nối, mạch nối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "omenta"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "omenta":
omenta omit onto oont - Những từ có chứa "omenta":
fomentation lomentaceous momenta momentaneous momentariness momentary omenta omental tomenta
Lượt xem: 313