--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ong
+ noun
bee. con ong
tổ ong
bee's nest; bee-hive
ong chúa
queen-bee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ong"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ong"
:
oang
ong
ỏng
óng
ông
ống
Những từ có chứa
"ong"
:
ô long
ăn đong
đá ong
độ vong
đong
đong đưa
ban long
bán phong kiến
bèo ong
bên trong
more...
Lượt xem: 747
Từ vừa tra
+
ong
:
bee. con ongtổ ongbee's nest; bee-hiveong chúaqueen-bee
+
phiền muộn
:
sad, sorrowful
+
thro'
:
qua, xuyên qua, suốtto walk through a wood đi xuyên qua rừngto look through the window nhìn qua cửa sổto get through an examination thi đỗ, qua kỳ thi trót lọtto see through someone nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng aithrough the night suốt đêm
+
prevail
:
((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thếsocialism will prevail chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thếto prevail over the enemy chiếm ưu thế đối với kẻ địch