--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống
Your browser does not support the audio element.
+ noun
pipe; duct
ống dẫn nước
a water-pipe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ống"
:
ẳng
áng
ang
Những từ có chứa
"ống"
:
ôm trống
ống
ống đót
ống điếu
ống bơm
ống chân
ống chỉ
ống dòm
ống dẫn
ống kính
more...
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
ống
:
pipe; ductống dẫn nướca water-pipe