--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ỏng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ỏng
Your browser does not support the audio element.
+
Swell
Bụng ỏng đầy giun
A swollen belly full of worms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỏng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ỏng"
:
ẳng
áng
ang
Những từ có chứa
"ỏng"
:
ỏng
ỏng ẹo
ỏng bụng
đánh hỏng
đoán phỏng
bánh bỏng
bé bỏng
bỏng
bỏng rạ
buông lỏng
more...
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
ỏng
:
SwellBụng ỏng đầy giunA swollen belly full of worms