onyx
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: onyx
Phát âm : /'ɔniks/
+ danh từ
- (khoáng chất) Onixơ, mã não dạng dải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "onyx"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "onyx":
once onus onyx ounce - Những từ có chứa "onyx":
coleonyx dicrostonyx dicrostonyx hudsonius dolichonyx dolichonyx oryzivorus onyx sardonyx
Lượt xem: 434