ounce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ounce
Phát âm : /auns/
+ danh từ
- (viết tắt) oz
- Aoxơ (đơn vị đo lường bằng 28, 35 g)
+ (thơ ca)
- giống mèo rừng
- (động vật học) báo tuyết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
snow leopard Panthera uncia oz. troy ounce apothecaries' ounce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ounce"
Lượt xem: 326