open sight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: open sight
Phát âm : /'oupn'sait/
+ danh từ
- (quân sự) lỗ ngắm (ở súng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "open sight"
- Những từ có chứa "open sight" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ló cảnh tượng phong cảnh ngoài trời buồn hé cảnh him him bỏ ngỏ giãi more...
Lượt xem: 104