--

open-eared

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: open-eared

Phát âm : /'oupn'iəd/

+ tính từ

  • chăm chú
    • to listen open-eared to someone
      chăm chú nghe ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "open-eared"
Lượt xem: 124