open-handedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: open-handedness
Phát âm : /'oupn'hændidnis/
+ danh từ
- tính rộng rãi, tính hào phóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "open-handedness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "open-handedness":
off-handedness open-handedness open-mindedness - Những từ có chứa "open-handedness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoài trời hé him him bỏ ngỏ giãi hở môi ngỏ khoát đạt hoác quang minh more...
Lượt xem: 266