oppress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oppress
Phát âm : /ə'pres/
+ ngoại động từ
- đè bẹp, đè nặng
- đàn áp, áp bức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oppress"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oppress":
operose oppress - Những từ có chứa "oppress":
oppress oppression oppressive oppressiveness oppressor - Những từ có chứa "oppress" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
áp bức bức hiếp chấn áp hiếp hà hiếp bóp cổ
Lượt xem: 381