optic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: optic
Phát âm : /'ɔptik/
+ tính từ
- (thuộc) mắt
- (thuộc) thị giác
- optic nerve
thần kinh thị giác
- optic nerve
+ danh từ
- (đùa cợt) con mắt
- cái vòi (gắn vào chai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "optic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "optic":
optic optics - Những từ có chứa "optic":
autoptic autoptical Coptic coptic church electron optics entoptic fiber-optic optic optical optician more...
Lượt xem: 509