optical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: optical
Phát âm : /'ɔptikəl/
+ tính từ
- (thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị giác
- (thuộc) quang học
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "optical"
- Những từ có chứa "optical":
autoptical optical synoptical - Những từ có chứa "optical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ảo thị ảo giác
Lượt xem: 387