visual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: visual
Phát âm : /'vizjuəl/
+ tính từ
- (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác
- visual nerve
dây thần kinh thị giác
- visual nerve
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "visual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "visual":
vassal vesical vessel vigil visual visually vocal - Những từ có chứa "visual":
audio-visual method audiovisual visual visualization visualize visually - Những từ có chứa "visual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trực quan nghe nhìn
Lượt xem: 610