ordain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ordain
Phát âm : /ɔ:'dein/
+ ngoại động từ
- định xếp sắp
- ra lệnh; ban hành (luật), quy định
- to observe what the laws ordain
tuân theo những điều luật pháp qui định
- to observe what the laws ordain
- (tôn giáo) phong chức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consecrate ordinate order enact
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ordain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ordain":
oration ordain ordinee - Những từ có chứa "ordain":
foreordain foreordained ordain ordainment unordained
Lượt xem: 519