ordinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ordinate
Phát âm : /'ɔ:dnit/
+ danh từ
- điều thông thường, điều bình thường
- out of the ordinate
khác thường
- out of the ordinate
- cơm bữa (ở quán ăn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu
- xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)
- (the ordinate) chủ giáo, giám mục
- sách lễ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù
- to be in ordinary
- (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...)
- physician in ordinary
- bác sĩ thường nhiệm
+ danh từ
- (toán học) tung độ, đường tung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
align coordinate ordain consecrate order
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ordinate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ordinate":
ordinand ordinate - Những từ có chứa "ordinate":
co-ordinate co-ordinately co-ordinateness coordinate axis coordinate bond coordinate clause coordinate geometry coordinated coordinated universal time incoordinate more... - Những từ có chứa "ordinate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tọa độ phối hợp
Lượt xem: 593