orderly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orderly
Phát âm : /'ɔ:dəli/
+ tính từ
- thứ tự, ngăn nắp
- phục tùng kỷ luật
- (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh
- orderly book
sổ nhật lệnh
- orderly officer
sĩ quan trực nhật
- orderly room
bàn giấy đại đội (ở trại)
- orderly book
+ danh từ
- lính liên lạc
- người phục vụ (ở bệnh viện quân y)
- công nhân quét đường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
neat hospital attendant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orderly"
- Những từ có chứa "orderly":
disorderly disorderly behavior disorderly conduct drunk-and-disorderly orderly orderly bin street orderly - Những từ có chứa "orderly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nền nếp lớp lang ngăn nắp chệch choạc
Lượt xem: 639