align
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: align
Phát âm : /ə'lain/ Cách viết khác : (aline) /ə'lain/
+ ngoại động từ
- sắp cho thẳng hàng
- to align the sights [of rifle] and bull's eye
hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích
- to align the sights [of rifle] and bull's eye
+ nội động từ
- sắp hàng, đứng thành hàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "align"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "align":
alexin align - Những từ có chứa "align":
align aligned aligning aligning alignment dealignment malign malignance malignancy malignant more...
Lượt xem: 960