organic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: organic
Phát âm : /ɔ:'gænik/
+ tính từ
- (thuộc) cơ quan
- có cơ quan, có tổ chức
- (hoá học), (y học) hữu cơ
- organic chemistry
hoá học hữu cơ
- organic disease
bệnh hữu cơ
- organic chemistry
- (pháp lý) cơ bản, có kết cấu
- the organic law
luật cơ bản
- the organic law
- có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ
- an organic whole
một tổng thể hữu cơ
- an organic whole
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
constituent(a) constitutional constitutive(a) organic fertilizer organic fertiliser - Từ trái nghĩa:
functional inorganic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "organic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "organic":
organic organice organize - Những từ có chứa "organic":
anorganic inorganic microorganic organic organically organice organicism superorganic - Những từ có chứa "organic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hữu cơ hoá học
Lượt xem: 873