constitutional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constitutional
Phát âm : /,kɔnsti'tju:ʃənl/
+ tính từ
- (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp
- constitutional reform
sự sửa đổi hiến pháp
- constitutional reform
- lập hiến
- constitutional government
chính thể lập hiến
- constitutional government
- (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất
- constitutional weakness
sự yếu đuối về thể chất
- constitutional weakness
+ danh từ
- sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người)
- to go for an hour's constitutional
đi dạo trong một tiếng đồng hồ
- to go for an hour's constitutional
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
constituent(a) constitutive(a) organic built-in inbuilt inherent integral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constitutional"
- Những từ có chứa "constitutional":
anti-constitutional constitutional constitutional convention constitutional union party constitutionalism constitutionalist unconstitutional - Những từ có chứa "constitutional" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bách bộ bất hợp hiến hợp hiến Phan Bội Châu
Lượt xem: 495