orientation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orientation
Phát âm : /,ɔ:fien'teiʃn/
+ danh từ
- sự định hướng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
orientation course predilection preference
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orientation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "orientation":
orientation ornamentation - Những từ có chứa "orientation":
disorientation orientation
Lượt xem: 485