cycle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cycle
Phát âm : /'saikl/
+ danh từ
- (vật lý) chu ký, chu trình
- reversible cycle
chu trình thuận nghịch
- reversible cycle
- (hoá học) vòng
- tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề
- xe đạp
+ nội động từ
- quay vòng tròn theo chu kỳ
- đi xe đạp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bicycle bike wheel oscillation hertz Hz cycle per second cycles/second cps rhythm round pedal motorbike motorcycle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cycle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cycle":
cackle cajole call caul ceil cell cello chela chelae chill more... - Những từ có chứa "cycle":
bicycle bicycler citric acid cycle cycle cycle of rebirth cycle per second cycle rickshaw cycle-car cycler epicycle more... - Những từ có chứa "cycle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chu trình chu kỳ mô tô giáp chạy rà ngót làng
Lượt xem: 583