ostrich
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ostrich
Phát âm : /'ɔstritʃ/
+ danh từ
- (động vật học) đà điểu Châu phi
- to have the digestion of an ostrich
- có bộ máy tiêu hoá tốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ostrich"
- Những từ có chứa "ostrich":
ostrich ostrich-farm ostrich-plum ostrich-policy
Lượt xem: 436