--

outate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outate

Phát âm : /'autə/

+ ngoại động từ outate, outeaten

  • ăn khoẻ hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outate"
Lượt xem: 438