--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
outermost
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
outermost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outermost
Phát âm : /'autəmoust/ Cách viết khác : (outmost) /'autmoust/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
outermost
:
ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất
+
giồng
:
(tiếng địa phương) (như trồng) Plant, growTháng hai giồng cà, tháng ba trồng đỗIn the second lunar month one grows egg-plants, in the third one plants beans
+
chầy
:
Laterchẳng chóng thì chầysooner or later
+
bước
:
Step, pacebước đi nặng nềheavy stepskhông lùi bước trước khó khănnot to step back in front of difficulties, not to shrink from difficultiescách nhau mươi bướcseparated by about ten stepscuộc vận động đã sang bước haithe movement has switched to step two"Bước ban đầu là bước gian nan "
+
tê tê
:
pangolin